1. Khái quát về khu công nghiệp (General) |
Tên khu công nghiệp(IP)/ Khu chế xuất (EPZ)/ Khu kinh tế (EZ) Name of industrial park (IP) / export processing zone (EPZ) / economic zone (EZ) | KCX TÂN THUẬN TAN THUAN EXPORT PROCESSING ZONE |
Địa điểm (Tỉnh, thành phố, quận/huyện) Location of IP (city, province and district)7 | QUẬN 7 |
Thời gian hoạt động của các KCN (Period of operation) | ĐẾN HẾT NGÀY 23 THÁNG 09 NĂM 2041 UP TO SEPTEMBER 23, 2041 |
Thời điểm thành lập Year of establishment | 1991 1991 |
2. Đặc điểm khu công nghiệp (Features of IP) |
Loại hình khu công nghiệp (đa ngành hoặc chuyên ngành, ưu tiên thu hút đầu tư) Type of IP (general or specific industry, type of industry) | công nghệ nhẹ, sạch, không gây ô nhiễm môi trường, công nghệ cao, phần mềm, công nghệ sinh hóa, Thương mại và lưu chuyển hàng hóa light, clean and un-polluted industry, high value added industries, bio-tech industry, trading and services. |
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) Total land size of IP (ha) | 300 300 |
Quy mô nhà xưởng công nghiệp/ nhà máy trong khu công nghiệp Size of industrial lot/ factory outlet inside the IP) (m2) | Diện tích toàn khu là 300 ha với 146 doanh nghiệp đang hoạt động trong khu Total area is at 300 ha of land with 146 current enterprises |
Tổng diện tích đất công nghiệp (ha) Total leasable area (ha) | 204,45 204,45 |
Tổng diện tích đất công nghiệp còn trống sẵn sàng cho thuê (ha) Total available/vacant leasable area (ha) | 41,19 41.19 |
Tổng diện tích nhà xưởng sẵn sàng cho thuê (m2) Total available factory lot (m2) | 4.000 4,000 |
Tỷ lệ lấp đầy của khu công nghiệp Rate of occupancy of IP | 80,63% 80.63% |
3. Vị trí và hạ tầng giao thông vận tải khu công nghiệp (Location and geographical accessibitity of IP) |
Khu dân cư (the residential area) Tên khu dân cư (name) Khoảng cách từ KCN (Distance) (km) | |
Đường quốc lộ gần nhất (the nearest national highway) Tên (Name) Khoảng cách (Distance) (km) | Nguyễn Văn Linh/ Nguyen Van Linh Trước khu Tân Thuận/ In front of Tan Thuan Zone |
Đường sắt gần nhất (the nearest national rainway) Tên (Name)Khoảng cách (Distance) (km) | Ga Sài Gòn (Sai Gon station) 10 |
Sân bay gần nhất (the nearest airport) Tên (Name) Khoảng cách (Distance) (km) | Tân Sơn Nhất 13km |
Cảng biển quốc gia gần nhất (the nearest port) Tên (Name) Khoảng cách (Distance) (km) | cảng Tân Thuận, Bến Nghé, VICT, Saigon (Tan Thuan port, Ben Nghe port, VICT port and Saigon port) Ngay sát Khu Tân Thuận (right next to Tan Thuan zone) |
Hệ thống giao thông khác (other transportation system) | |
4.Cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp (Infrastructure within IP) |
Hệ thống giao thông (Roads) Đường trục chính KCN - Số làn và bề rộng mặt đường Main road system - width and number of lanes | 6 làn đường, từ 24m đến 32 m 6 lanes, from 24m to 32m |
Đường nội bộ KCN - Số làn và bề rộng mặt đường Internal road system - width and number of lanes | từ 2-4 làn, từ 8m đến 12m 2-4 lanes, 8m-12m |
Cấp điện (power supply) Lưới điện quốc gia (national grid) | Quốc gia ( national) |
Nhà máy điện dự phòng (standby power point) | không (No) |
Cấp nước (Water supply) Công suất (m3/ngày.đêm) | 30.000 30,000 |
Capacity (m3/day) | |
Xử lý nước thải (Sewage treament system) Hiện trạng (đang hoạt động/đang xây dựng/chưa xây dựng) Current Status: (operation/under contruction/ not yet contructed) | đang hoạt động operation |
Capacity (m3/day) | 15,000 |
5. Chi phí đầu tư (Investment Cost) |
Đất (Land) | 300ha |
Giá thuê (Leasing price) (USD/m2) | USD260/m2 |
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year) | đến ngày 23/9/2041 (up to September 23, 2041) |
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm : (Payment method - once/annually) | một lần one time |
Diện tích lô đất tối thiểu: m2 (Minimum plot area - m2) | 5.000m2 (5,000m2) |
Nhà xưởng (factory lot) Giá thuê (Leasing price) (USD/m2) | 5,5USD/m2/tháng (USD5.5/m2/month) |
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year) | từ 2 năm (from 2 years) |
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm: (Payment method - once/annually) | hàng tháng monthly |
Quy mô nhà xưởng: m2 (Scale of factory) | từ 1000m2 đến vài ngàn m2 (from 1,000m2 to thousands of square meters) |
Thông tin khác (Other information) | |
Phí quản lý (Management Fee) Phí (fee) (USD/m2) Phương thức thanh toán (Payment method) | 0,5USD/m2/tháng (0.5USD/m2/month) hàng tháng (monthly) |
Giá cung cấp điện (Electricity Price) (USD/Kwh) Giờ cao điểm (Peak time) | 0.11USD/KwH |
Giờ bình thường (Normal time) | 0.06USD/KwH |
Giờ thấp điểm (Peak off time) | 0.04USD/KwH |
Phương thức thanh toán (Payment method) | hàng tháng (monthly) |
Giá cung cấp nước (Price of water supply) (USD/m3) Giá nước sạch sinh hoạt (Price of household water supply) | |
Giá nước sản xuất (Price of industrial water supply) | USD0.42/m3 |
Phương thức thanh toán (Payment method) hàng tháng (monthly) | |
Phí xử lý nước thải (Cost of wastewater treatment) (USD/m3) Phí XLNT (USD/m3) | 0.228USD/m3 |
Cách tính khối lượng (Caculation method) | 80% nướ cấp (80% of supplied water) |
Phương thức thanh toán (Payment method) | hàng tháng (monthly) |
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào (Input treatment standard) | Tiêu chuẩn khu chế xuất (Export processing zone standard) |
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra (Output treatment standard) | cột B QCVN40:2011/BTNMT (Column B QCVN40:2011/BTNMT) |
Thu nhập bình quân của người lao động (USD/tháng) Average income per worker (USD/month) | 180USD/tháng 180USD/month |
Chi phí liên quan khác(nếu có) Other relevant costs (if any) | |
6. Thông tin nhà đầu tư (Investors Information) |
Tổng số nhà đầu tư hiện hữu (Current Investors in IP) | 184 | |
Một số doanh nghiệp tiêu biểu trong KCN/KKT (Tên doanh nghiệp và quốc tịch) Major tenant & country-of-origin | Nidec Tosok(Nhật), Juki (Nhật), Mtex (Nhật), FAPV (Nhật), Nissey (Nhật),VNG (Việt Nam), Renesas (Nhật), Danieli (Ý),AMCC (Mỹ).... | |
Lợi thế cạnh tranh khác của KCN: Other competitiveness: | vị trí ngay trung tâm thành phố, dễ tuyển dụng lao động, ngay sát cảng container, hạ tầng hoàn chỉnh, dịch vụ chu đáo, nhanh chóng, kinh nghiệm quản lý KCX lâu năm do nhiều chuyên gia nước ngoài đảm nhiệm. ideal location closed to the downtown, convenient for labor recruitment, right next to the biggest container port of Vietnam, completed infrastructure, best services, EPZ management experience of foreign experts. | |
7. Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư (Major Industries Encouraged) |
Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư: Focused type of industry/ investment : | công nghệ nhẹ, sạch, không gây ô nhiễm môi trường, công nghệ cao, phần mềm, công nghệ sinh hóa, Thương mại và lưu chuyển hàng hóa. light, clean and un-polluted industry, high value added industries, bio-tech industry, trading and services. |
8. Chi tiết liên hệ (Contact Details) |
Tên Công ty phát triển hạ tầng KCNName of IP developer Tan Thuan Corporation | Công ty TNHH Tân Thuận (TTC) |
Địa chỉ Address: | Tòa nhà TTC, số 1 , đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, Q7, tp. HCM, Việt Nam TTC building, No.1. Tan Thuan road, Tan Thuan export processing zone, district 7, HCMC, Vietnam |
Tel. 08 37701777 | Fax. 08 7701999 | | |
E-Mailttzmarketing@gmail.com | Website www.ttc-vn.com | | |
Đầu mối liên hệMs. Irene Lin (tiếng Trung và Anh) hoặc Ms. La Thúy Nhàn (tiếng Việt, tiếng Trung và Anh) Contact pointMs. Irene Lin (Chinese and English) or Ms. La Thuy Nhan (Chinese and Vietnamese and English) | | Chức vụ Position | marketing manager |
Điện thoại08 37701777 Tel.08 37701777 | Email ttzmarketing@gmail.com | | |