1. Khái quát về khu công nghiệp (General) |
Tên khu công nghiệp (IP)/ Khu chế xuất (EPZ)/ Khu kinh tế (EZ) Name of industrial park (IP) / export processing zone (EPZ) / economic zone (EZ) | LÊ MINH XUÂN III LE MINH XUAN III |
Địa điểm (Tỉnh, thành phố, quận/huyện) Location of IP (city, province and district) | Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh Le Minh Xuan commune, Binh Chanh district, Ho Chi Minh city |
Thời gian hoạt động của các KCN (Period of operation) | Đến ngày 03/11/2064 To November 3rd, 2064 |
Thời điểm thành lập Year of establishment | 2014 |
2. Đặc điểm khu công nghiệp (Features of IP) |
Loại hình khu công nghiệp (đa ngành hoặc chuyên ngành, ưu tiên thu hút đầu tư) Type of IP (general or specific industry, type of industry) | Đa ngành General |
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) Total land size of IP (ha) | 231,25 ha |
Quy mô nhà xưởng công nghiệp/ nhà máy trong khu công nghiệp Size of industrial lot/ factory outlet inside the IP) (m2) | |
Tổng diện tích đất công nghiệp (ha) Total leasable area (ha) | 219,51 ha |
Tổng diện tích đất công nghiệp còn trống sẵn sàng cho thuê (ha) Total available/vacant leasable area (ha) | 219,51 ha |
Tổng diện tích nhà xưởng sẵn sàng cho thuê (m2) Total available factory lot (m2) | |
Tỷ lệ lấp đầy của khu công nghiệp Rate of occupancy of IP | 0% |
3. Vị trí và hạ tầng giao thông vận tải khu công nghiệp (Location and geographical accessibitity of IP) |
Khu dân cư (the residential area) Tên khu dân cư (name) Khoảng cách từ KCN (Distance) (km) | Khu dân cư hiện hữu/Existing residential area 01km |
Đường quốc lộ gần nhất (the nearest national highway) Tên (Name) Khoảng cách (Distance) (km) | Quốc lộ 1A / 1A National highway 04 km |
Đường sắt gần nhất (the nearest national rainway) Tên (Name) Khoảng cách (Distance) (km) | 16 km |
Sân bay gần nhất (the nearest airport) Tên (Name) Khoảng cách (Distance) (km) | Sân bay QT Tân Sơn Nhất / Tan Son Nhat int’l airport 16 km |
Cảng biển quốc gia gần nhất (the nearest port) Tên (Name) Khoảng cách (Distance) (km) | Cảng Hiệp Phước / Hiep Phuoc port 30 km |
Hệ thống giao thông khác (other transportation system) | |
4. Cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp (Infrastructure within IP) |
Hệ thống giao thông (Roads) Đường trục chính KCN - Số làn và bề rộng mặt đường Main road system - width and number of lanes | 30m, 4 làn 30m, 4 lanes |
Đường nội bộ KCN - Số làn và bề rộng mặt đường Internal road system - width and number of lanes | 18m, 2 làn 18m, 2 lanes |
Cấp điện (power supply) Lưới điện quốc gia (national grid) | Điện được cung cấp ổn định : Trạm 500/220/110kv Phú Lâm cách 10 km, tram 2x250MVA 220/110/22KV Bình Tân cách 4 km. ü Nguồn 1 : Trạm 110KV Lê Minh Xuân 2 x 63 MVA cách 0,5 km. ü Nguồn 2 : Trạm 110KV Tân Tạo 1 x 63 MVA cách 5 km. ü Nguồn 3 : Trạm 110KV An Hạ 2 x 63 MVA cách 5 km. ü Nguồn 4 : Trạm 110KV Lê Minh Xuân 3 nội khu công suất 40 + 63 MVA dự kiến xây dựng trong năm 2015. Thiết kế 2 trạm ngắt trung trung thế (Me dium Voltage Distribution Boad) để nhận điện từ 4 nguồn trên, hệ thống điện trung thế 15/22KV đấu nối mạch vòng. Stable power is supplied from four 110KV Sub-station ü Le Minh Xuan 2 x 63 MVA ü Tan Tao 1 x 63 MVA ü An Ha 2 x 63 MVA ü Le Minh Xuan 3, capacity of 40 + 63 MVA The medium voltage systems 15/22KV for circuit connections. |
Nhà máy điện dự phòng (standby power point) | |
Cấp nước (Water supply) Công suất (m3/ngày.đêm) | · Nguồn nước thuỷ cục do Cty Cấp nước Chợ Lớn cung cấp từ tuyến ống F400 đường Tỉnh lộ 10 dẫn vào Khu công nghiệp. · Nhà máy cấp nước trong KCN công suất 30.000 m3/ngày đêm (nguồn nước sông). · From Cho Lon Water Supplying Company · On-site water plant: capacity of 30,000 m3/day night (river water). |
Capacity (m3/day) | |
Xử lý nước thải (Sewage treament system) Hiện trạng (đang hoạt động/đang xây dựng/chưa xây dựng) Current Status: (operation/under construction/ not yet constructed) | Nhà máy xử lý 17.000 m3/ngày đêm. On-site station, capacity of 17,000m3/day night Chưa xây dựng Not yet constructed |
Capacity (m3/day) | |
5. Chi phí đầu tư (Investment Cost) |
Đất (Land) | |
Giá thuê (Leasing price) (USD/m2) | |
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year) | Đến ngày 03/11/2064 To November 3rd, 2064 |
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment method - once/annually) | |
Diện tích lô đất tối thiểu: m2 (Minimum plot area - m2) | |
Nhà xưởng (factory lot) Giá thuê (Leasing price) (USD/m2) | |
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year) | |
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment method - once/annually) | |
Quy mô nhà xưởng: m2 (Scale of factory) | |
Thông tin khác (Other information) | |
Phí quản lý (Management Fee) Phí (fee) (USD/m2) Phương thức thanh toán (Payment method) | |
Giá cung cấp điện (Electricity Price) (USD/Kwh) Giờ cao điểm (Peak time) | Căn cứ vào đơn giá công bố của công ty điện lực Việt Nam, đồng thời thêm 5% phí duy tu lưới điện. Based on price of Vietnamese Electricity Company plus 5% of power system maintenance. |
Giờ bình thường (Normal time) | |
Giờ thấp điểm (Peak off time) | |
Phương thức thanh toán (Payment method) | Thanh toán hàng tháng Monthly payment |
Giá cung cấp nước (Price of water supply) (USD/m3) Giá nước sạch sinh hoạt (Price of household water supply) | |
Giá nước sản xuất (Price of industrial water supply) | |
Phương thức thanh toán (Payment method) | |
Phí xử lý nước thải (Cost of wastewater treatment) (USD/m3) Phí XLNT (USD/m3) | |
Cách tính khối lượng (Caculation method) | |
Phương thức thanh toán (Payment method) | |
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào (Input treatment standard) | |
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra (Output treatment standard) | Tiêu chuẩn A theo quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT A standard, according to standard no. QCVN 40:2011/BTNMT |
Thu nhập bình quân của người lao động (USD/tháng) Average income per worker (USD/month) | 3.500.000 đồng 3,500,000VND |
Chi phí liên quan khác (nếu có) Other relevant costs (if any) | |
6. Thông tin nhà đầu tư (Investors Information) |
Tổng số nhà đầu tư hiện hữu (Current Investors in IP) | | |
Một số doanh nghiệp tiêu biểu trong KCN/KKT (Tên doanh nghiệp và quốc tịch) Major tenant & country-of-origin | | |
Lợi thế cạnh tranh khác của KCN Other competitiveness | | |
7. Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư (Major Industries Encouraged) |
Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư Focused type of industry/ investment | Công nghệ cao, điện tử, công nghiệp phụ trợ… High-technology, electricity, supporting industries… |
8. Chi tiết liên hệ (Contact Details) |
Tên Công ty phát triển hạ tầng KCN Name of IP developer | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG Saigon VRG Investment Corporation |
Địa chỉ Address | 106 Nguyễn Văn Trỗi, P. 8, Q. Phú Nhuận, Tp. HCM No. 106 Nguyen Van Troi st., ward 8, Phu Nhuan dist., HCMC |
Tel. | (84-8) 38479273 | Fax. | (84-8) 38479272 |
E-Mail | truongkhoi@saigonvrg.com.vn | Website | www.saigonvrg.com |
Đầu mối liên hệ Contact point | Nguyễn Trường Khôi Mr. Nguyen Truong Khoi | Chức vụ Position | Trưởng phòng Tiếp thị - Dịch vụ Marketing & Services Dep. Manager |
Điện thoại Tel. | 094 885 9999 | Email | truongkhoi@saigonvrg.com.vn |