Nội dung tin tức Nội dung tin tức

Hình ảnh hoạt động Hình ảnh hoạt động
Nội dung tin tức Nội dung tin tức

Nội dung tin tức Nội dung tin tức

 

1. Khái quát về khu công nghiệp (General)

Tên khu công nghiệp (IP)/ Khu chế xuất (EPZ)/ Khu kinh tế (EZ)

Name of industrial park (IP) / export processing zone (EPZ) / economic zone (EZ)

 Khu công nghiệp Hiệp Phước

 

Hiep Phuoc Industrial Park

Địa điểm (Tỉnh, thành phố, quận/huyện)
Location of IP (city, province and district)

 Khu B, Đường số 1, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp.HCM

Division B, Road No.1, Hiep Phuoc Industrial Park, Hiep Phuoc commune, Nha Be District, HCMC

Thời gian hoạt động của các KCN

(Period of operation)

Giai đoạn 1: đến 29/12/2048

Giai đoạn 2: đến 23/09/2058

Phase 1: until 29/12/2048

Phase 2: until 23/09/2058

Thời điểm thành lập

Year of establishment

Giai đoạn 1: 29/12/1996

Giai đoạn 2: 23/09/2008

Phase 1: 29/12/1998

Phase 2: 23/09/2008

2. Đặc điểm khu công nghiệp (Features of IP)

Loại hình khu công nghiệp (đa ngành hoặc chuyên ngành, ưu tiên thu hút đầu tư)

Type of IP (general or specific industry, type of industry)

Đa ngành (hạn chế các ngành ô nhiễm môi trường)

General industry (except polluted industry)

 

Tổng diện tích đất khu công nghiệp  (ha)

Total land size of IP (ha)

Giai đoạn 1: 311,4 ha

Giai đoạn 2: 597 ha

Phase 1: 331.14 ha

Phase 2: 597 ha

Quy mô nhà xưởng công nghiệp/ nhà máy trong khu công nghiệp

Size of industrial lot/ factory outlet inside the IP) (m2)

Các lô đất công nghiệp diện tích từ 1.518 m2

Minimum land plot from 1,518 m2

Tổng diện tích đất công nghiệp (ha)

Total leasable area (ha)

Giai đoạn 1: 221,65 ha

Giai đoạn 2: 284,75 ha

Phase 1: 223.65 ha

Phase 2: 345.41 ha

Tổng diện tích đất công nghiệp còn trống sẵn sàng cho thuê (ha)

Total available/vacant leasable area (ha)

Giai đoạn 1: 13,1 ha

Giai đoạn 2: 309,81 ha

Phase 1: 13.1 ha

Phase 2: 309.81 ha

Tổng diện tích nhà xưởng sẵn sàng cho thuê (m2)

Total available factory lot (m2)

4.000m2

Tỷ lệ lấp đầy của khu công nghiệp

Rate of occupancy of IP

Giai đoạn 1: 93,30%

Giai đoạn 2: 10,31%

Phase 1: 93,30%

Phase 2: 10.31%

3. Vị trí và hạ tầng giao thông vận tải khu công nghiệp (Location and geographical accessibitity of IP)

Khu dân cư (the residential area)

Tên khu dân cư (name)

Khoảng cách từ KCN (Distance) (km)

Khu đô thị mới Phú Mỹ Hưng (Nam Sài Gòn)

Phu My Hung new urban (South of Saigon)

10 km

Đường quốc lộ gần nhất (the nearest national highway)

Tên (Name)

Khoảng cách (Distance) (km)

Quốc lộ số 1

National highway No.1

20 km

Đường sắt gần nhất (the nearest national rainway)

Tên (Name)

Khoảng cách (Distance) (km)

 

Sân bay gần nhất (the nearest airport)

Tên (Name)

Khoảng cách (Distance) (km)

Sân bay Tân Sân Nhất

Tan Son Nhat airport

21 km

Cảng biển quốc gia gần nhất (the nearest port)

Tên (Name)

Khoảng cách (Distance) (km)

Cảng Tân Cảng Hiệp Phước

HiepPhuoc New Port

Ngay trong KCN Hiệp Phước

Inside the Hiep Phuoc Industrial Park

Hệ thống giao thông khác

(other transportation system)

Nằm trên đường cao tốc liên vùng phía Nam, thuộc vành đai 3 TPHCM

HiepPhuoc Industrial Park connect to Southern highway of HCMC

4. Cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp (Infrastructure within IP)

Hệ thống giao thông (Roads)

Đường trục chính KCN - Số làn và bề rộng mặt đường

Main road system - width and number of lanes

 

8 làn xe – 60 m

8 lanes – 60m

Đường nội bộ KCN - Số làn và bề rộng mặt đường

Internal road system - width and number of lanes

13m, 15m, 24m, 30m, 35m, 43m

Cấp điện (power supply)

Lưới điện quốc gia (national grid)

500 KV do Trạm biến thế Nhà Bè thuộc Tổng Công ty điện lực quốc gia cung cấp

500 KV supplied by transformer station at Nha Be (belong to National power plant)

Nhà máy điện dự phòng (standby power point)

675MVA do Điện lực Hiệp Phước cung cấp

675 MVA supplied by Hiep Phuoc power plant

Cấp nước (Water supply)

Công suất (m3/ngày.đêm)

45.000 m3

Capacity (m3/day)

 

Xử lý nước thải (Sewage treament system)

Hiện trạng (đang hoạt động/đang xây dựng/chưa xây dựng)

Current Status: (operation/under contruction/ not yet contructed)

Đang hoạt động

Operation

6.000 m3

Capacity (m3/day)

 

5.  Chi phí đầu tư (Investment Cost)

Đất (Land)

 

Giá thuê (Leasing price) (USD/m2)

Từ  99 USD/m2 đến 125 USD/m2

From 99 USD/m2 to 125 USD/m2

Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year)

Giai đoạn 1/ Phase 1: đến 29/12/2048

Giai đoạn 2/ Phase 2: đến 23/09/2058

Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment method - once/annually)

Một lần / Once

Diện tích lô đất tối thiểu: m2 (Minimum plot area - m2)

1.518 m2

Nhà xưởng (factory lot)

Giá thuê (Leasing price) (USD/m2)

 

Tương đương 4 USD/m2/tháng

Equivalent 4USD/m2/month

Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year)

Tùy nhu cầu / base on requirement of  investor

Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment method - once/annually)

Hàng năm/ annually

Quy mô nhà xưởng: m2 (Scale of factory)

Từ / from 150 m2

Thông tin khác (Other information)

Cung cấp sản phẩm từ 12/2016

Supplied from Dec, 2016

Phí quản lý (Management Fee)

Phí  (fee) (USD/m2)

Phương thức thanh toán (Payment method)

Tương đương 0,64 USD/m2/năm

Equivalent 0.64 USD/m2/year

 

Thanh toán vào cuối quý 1 hàng năm

Payment on the end of first quater of each year

Giá cung cấp điện (Electricity Price) (USD/Kwh)

Giờ cao điểm (Peak time)

Theo biểu giá cung cấp điện của EVN/ According to the price of EVN

Giờ bình thường (Normal time)

 

Giờ thấp điểm (Peak off time)

 

Phương thức thanh toán (Payment method)

Thanh toán trực tiếp cho EVN / Pay directly to EVN

Giá cung cấp nước (Price of water supply) (USD/m3)

Giá nước sạch sinh hoạt (Price of household water supply)

9.600 VNĐ/m3

9.600 VNĐ/m3

 

 

Giá nước sản xuất (Price of industrial water supply)

9.600 VNĐ/m3

9.600 VNĐ/m3

 

Phương thức thanh toán (Payment method)

Thanh toán hàng tháng / Pay every month

Phí xử lý nước thải (Cost of wastewater treatment) (USD/m3)

Phí XLNT (USD/m3)

Tương đương 0,32 USD/m3

Equivalent 0.32 USD/m3

Cách tính khối lượng (Caculation method)

Dựa trên tỷ lệ nước cấp / Base on the amount of fresh water supply

Phương thức thanh toán (Payment method)

 

Tiêu chuẩn xử lý đầu vào (Input treatment standard)

Tiêu chuẩn C / C standard of Vietnam

Tiêu chuẩn xử lý đầu ra (Output treatment standard)

Tiêu chuẩn B/ B standard of Vietnam

Thu nhập bình quân của người lao động (USD/tháng)

Average income per worker (USD/month)

Trung bình 4.000.000 đồng/tháng (tại khu vực Huyện Nhà Bè)

 

Average 4,000,000 VNĐ/month (in Nhà Bè Dist)

 

Chi phí liên quan khác (nếu có)

Other relevant costs (if any)

 

6.  Thông tin nhà đầu tư (Investors Information)

Tổng số nhà đầu tư hiện hữu (Current Investors in IP)

117 doanh nghiệp / 117 investors

 

Một số doanh nghiệp tiêu biểu trong KCN/KKT (Tên doanh nghiệp và quốc tịch)

Major tenant & country-of-origin

Công ty Dầu thực vật Cái Lân, Liên doanh nước chấm Nam Dương, Công ty tấm thạch cao Lafarge, Công ty trần thạch cao Vĩnh Tường, Công ty Giấy vi tính Liên Sơn, Công ty Maseco, Công ty Cảng Tân Cảng, Công ty Cảng container SPCT...

 

Lợi thế cạnh tranh khác của KCN

Other competitiveness

Có cảng biển nằm ngay trong KCN, kết nối hạ tầng đến các khu vực xung quang tốt, gần trung tâm TP. HCM

There is international sea-port inside the Hiep Phuoc Industrial Park.

Short distance from HCMC center (just 15 km far)

 

7. Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư  (Major Industries Encouraged)

Ngành nghề ưu tiên thu hút đầu tư  

Focused type of industry/ investment

Tất cả các ngành nghề

All kind of industry

8. Chi tiết liên hệ (Contact Details)

Tên Công ty phát triển hạ tầng KCN

Name of IP developer

Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước

Hiep Phuoc Industrial Park Joint stock company

Địa chỉ

Address

Khu B, Đường số 1, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp.HCM

Division B, Road No.1, Hiep Phuoc Industrial Park, Hiep Phuoc commune, Nha Be District, HCMC

Hotline

0964 11 88 33

 

 

E-Mail

hiepphuocco@hiepphuoc.vn

sales@hiepphuoc.vn

Website

www.hiepphuoc.vn

Đầu mối liên hệ

Contact point

Nguyễn Việt Khoa (Ms)

 

 

 

Nguyễn Hữu Quốc Hùng (Mr)

 

 

 

Chức vụ

Position

 

 

Chức vụ

Position

Phó GĐ KD-TT

Deputy Manager of Sale & Marketing Department

Phó GĐ KD-TT

Deputy Manager of Sale & Marketing Department

 

Điện thoại

Tel.

0933733375

 

 

0918776877

Email

 

 

Email

vietkhoa_ng@hiepphuoc.vn

 

hungnhq@hiepphuoc.vn

 

Tin tổng hợp Tin tổng hợp

Tin tổng hợp Tin tổng hợp
Số lượt truy cập Số lượt truy cập
46778867